Có 3 kết quả:

夕阳 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ夕陽 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ西洋 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) sunset
(2) the setting sun

Bình luận 0