Có 3 kết quả:
夕阳 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ • 夕陽 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ • 西洋 xī yáng ㄒㄧ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunset
(2) the setting sun
(2) the setting sun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunset
(2) the setting sun
(2) the setting sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the West (Europe and North America)
(2) countries of the Indian Ocean (traditional)
(2) countries of the Indian Ocean (traditional)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0